Màu sắc | Đen, Trắng, Đỏ, Xanh lam, Vàng, Xanh lục |
---|---|
Loại áo khoác | PVC hoặc cao su |
Loại dây dẫn | bị mắc kẹt hoặc rắn |
Kích thước | Có nhiều kích cỡ khác nhau |
che chắn | Lá nhôm hoặc dây đồng |
Chống nhiệt | Cao |
---|---|
Loại keo | Epoxy nhựa silicon |
Chiều dài | >15% |
Độ bền điện môi | >15KV/mm |
Chiều rộng | tùy chỉnh |
Độ cứng | 2,5-4 trên thang Mohs |
---|---|
hấp thụ nước | <1,5% |
công thức hóa học | KAl2(AlSi3O10)(OH)2 |
Độ dày | tùy chỉnh |
gãy xương | mica |
Loại sản phẩm | Chất liệu và phụ kiện cáp |
---|---|
Đánh giá điện áp | Lên đến 1000V |
Màu sắc | Màu sắc đa dạng (ví dụ: đen, trắng, đỏ) |
Loại dây dẫn | rắn hoặc bị mắc kẹt |
loại cách điện | Cách nhiệt một lớp hoặc nhiều lớp |
Chiều dài | Có thể tùy chỉnh |
---|---|
Vật liệu cách nhiệt | PVC |
Đánh giá điện áp | 600V |
Nhiệt độ đánh giá | 90°C |
Sử dụng | Trong nhà/ngoài trời |
Kích thước của dây dẫn | 14 AWG |
---|---|
Đánh giá điện áp | 600V |
Chất liệu áo khoác | PVC |
Vật liệu dây dẫn | Đồng |
Ứng dụng | Trong nhà/ngoài trời |
Ứng dụng | Sử dụng trong nhà và ngoài trời |
---|---|
Kích thước | Có nhiều kích cỡ khác nhau |
Vật liệu | Đồng, PVC, Nylon |
Chống ăn mòn | Cao |
Không thấm nước | Vâng |
Loại sản phẩm | Chất liệu và phụ kiện cáp |
---|---|
Đánh giá điện áp | Lên đến 1000V |
Màu sắc | Màu sắc đa dạng (ví dụ: đen, trắng, đỏ) |
Loại dây dẫn | rắn hoặc bị mắc kẹt |
loại cách điện | Cách nhiệt một lớp hoặc nhiều lớp |